Việt
chủ nghĩa tự nhiên.
theo tự nhiên
giông với thực tế
giống thiên nhiên
chủ nghĩa tự nhiên
Đức
naturalistisch
naturalistisch /(Adj.)/
(bildungsspr ) theo tự nhiên; giông với thực tế; giống thiên nhiên;
(thuộc) chủ nghĩa tự nhiên;
naturalistisch /a (nghệ thuật)/
thuộc] chủ nghĩa tự nhiên.