Việt
thần kinh mạnh mẽ
củng côi
có hệ thần kinh mạnh mẽ
cứng cỏi
Đức
nervenstark
nervenstark /(Adj.)/
có hệ thần kinh mạnh mẽ; cứng cỏi;
nervenstark /a/
thần kinh mạnh mẽ, củng côi; nerven