TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

nicht aktiv

non-busy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nicht aktiv

nicht aktiv

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

non-busy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nicht aktiv

non occupé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Im Übrigen gibt es zahlreiche nicht begeißelte Bakterienarten, die dann auch nicht aktiv beweglich sind.

Ngoài ra cũng có nhiều loài vi khuẩn không đuôi và không tự di chuyển.

Selbst der für höhere Lebewesen tödliche erdnahe Weltraum ist nicht frei von Mikroorganismen. Sie können dort zwar nicht aktiv leben, überdauern aber die lebensfeindlichen Bedingungen über erstaunlich lange Zeit.

Ngay cả ở không gian vũ trụ gần trái đất đối với sinh vật cao đẳng không sống được, người ta vẫn tìm thấy vi sinh vật, tuy không hoạt động, nhưng có thể kéo dài sự sống trong thời gian dài.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Setze den Wert der booleschen Variablen V002 auf FALSE (nicht aktiv).

Cài trị số của biến số V002 dạng boolean vào trạng thái FALSE (thụ động).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Der gesamte Datenbus ist aktiv oder nicht aktiv.

Toàn bộ mạng dữ liệu hoạt động hay không hoạt động.

v Die Kommunikation zu einem Knoten ist aktiv oder nicht aktiv.

Truyền thông tới một nút mạng hoạt động hay không hoạt động.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nicht aktiv,non-busy /IT-TECH/

[DE] nicht aktiv; non-busy

[EN] non-busy

[FR] non occupé