Anh
non-busy
Đức
nicht aktiv
Pháp
non occupé
Im Übrigen gibt es zahlreiche nicht begeißelte Bakterienarten, die dann auch nicht aktiv beweglich sind.
Ngoài ra cũng có nhiều loài vi khuẩn không đuôi và không tự di chuyển.
Selbst der für höhere Lebewesen tödliche erdnahe Weltraum ist nicht frei von Mikroorganismen. Sie können dort zwar nicht aktiv leben, überdauern aber die lebensfeindlichen Bedingungen über erstaunlich lange Zeit.
Ngay cả ở không gian vũ trụ gần trái đất đối với sinh vật cao đẳng không sống được, người ta vẫn tìm thấy vi sinh vật, tuy không hoạt động, nhưng có thể kéo dài sự sống trong thời gian dài.
Setze den Wert der booleschen Variablen V002 auf FALSE (nicht aktiv).
Cài trị số của biến số V002 dạng boolean vào trạng thái FALSE (thụ động).
v Der gesamte Datenbus ist aktiv oder nicht aktiv.
Toàn bộ mạng dữ liệu hoạt động hay không hoạt động.
v Die Kommunikation zu einem Knoten ist aktiv oder nicht aktiv.
Truyền thông tới một nút mạng hoạt động hay không hoạt động.
nicht aktiv,non-busy /IT-TECH/
[DE] nicht aktiv; non-busy
[EN] non-busy
[FR] non occupé