TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nicht mischbar

không thể trộn lẫn được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nicht mischbar

immiscible

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nicht mischbar

nicht mischbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zustandsdiagramm für zwei Stoffe A und B, die im festen Zustand überhaupt nicht mischbar sind, d. h. jeder Stoff bildet eigene Kristalle.

Biểu đồ trạng thái của hai chất A và B mà trong pha rắn không thể hòa tan với nhau, có nghĩa là mỗi chất tự kết tinh riêng lẻ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht mischbar /adj/HOÁ, D_KHÍ, CNSX/

[EN] immiscible

[VI] không thể trộn lẫn được