Việt
không thể trộn lẫn được
Anh
immiscible
Đức
nicht mischbar
Zustandsdiagramm für zwei Stoffe A und B, die im festen Zustand überhaupt nicht mischbar sind, d. h. jeder Stoff bildet eigene Kristalle.
Biểu đồ trạng thái của hai chất A và B mà trong pha rắn không thể hòa tan với nhau, có nghĩa là mỗi chất tự kết tinh riêng lẻ.
nicht mischbar /adj/HOÁ, D_KHÍ, CNSX/
[EN] immiscible
[VI] không thể trộn lẫn được