TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

immiscible

không trộn lẫn được

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không hoà lẫn được

 
Tự điển Dầu Khí

không trộn lẫn nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không hòa tan

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

không hỗn hợp được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không thể trộn lẫn được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

immiscible

immiscible

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

immiscible

unmischbar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unvermischbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

nicht-mischbar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nicht mischbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

immiscible

inmiscible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

non miscible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unmischbar /adj/CNT_PHẨM/

[EN] immiscible

[VI] không trộn lẫn được, không hỗn hợp được

nicht mischbar /adj/HOÁ, D_KHÍ, CNSX/

[EN] immiscible

[VI] không thể trộn lẫn được

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

immiscible /INDUSTRY-CHEM/

[DE] nicht-mischbar; unmischbar

[EN] immiscible

[FR] inmiscible; non miscible

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

immiscible

không trộn lẫn được

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Immiscible

không hòa tan

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

IMMISCIBLE

không trộn lẫn dược Không thế trộn cho thành một chất lỏng đồng nhất, ví dụ nước và dầu nhôt là không trộn lẫn được

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

immiscible

không thể trộn lẫn Không thể trộn lẫn là tính từ nói về tính chất của các chất lỏng không thể trộn lẫn với nhau, ví dụ dầu và nước.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

immiscible

không trộn lẫn nước

Tự điển Dầu Khí

immiscible

[i'misibl]

  • tính từ

    o   không hoà lẫn được

    Tính chất của các chất lỏng không hoà tan lần vào nhau được, cùng tồn tại dưới dạng pha riêng biệt.

    §   immiscible displacement : dịch chuyển không hoà lẫn

    §   immoble water saturation : độ bão hoà nước làm chảy

    Độ bão hoà nước cực tiểu (Sw) trong bể chứa từ đó nước sẽ chảy. Độ bão hoà này khoảng 30%.

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    immiscible

    Separating, as oil and water.

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    immiscible

    unvermischbar