TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nichtrostende

thép không gỉ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Thép inox

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Thép không gỉ/Thép inox

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

nichtrostende

Stainless steels

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

nichtrostende

Stähle

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

nichtrostende

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nichtrostende Stähle sind gegen Säure beständig.

Thép không rỉ là loại thép bền acid.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nichtrostende Stähle

Thép không gỉ

Sonstige nichtrostende Stähle

Các loại thép không gỉ khác

Nichtrostende Stähle mit Sonderzusätzen

Thép không gỉ với chất phụ gia đặc biệt

DIN EN ISO 1127 (03.1997) für nichtrostende Stahlrohre

DIN EN ISO 1127 (03.1997) cho ống bằng thép không gỉ

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Stähle,nichtrostende

[VI] thép không gỉ

[EN] Stainless steels

Stähle,nichtrostende

[VI] Thép inox

[EN] Stainless steels

stähle,nichtrostende

[VI] Thép không gỉ/Thép inox

[EN] Stainless steels