TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

nichtrostender

stainless steel

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

nichtrostender

Stahl

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

nichtrostender

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nichtrostender Stahl

Thép không gỉ

Stahl, nichtrostender

Thép, không gỉ

Prüfung nichtrostender Stähle auf Beständigkeit gegen interkristalline Korrosion

Thử nghiệm tính bền của thép không gỉ đối với sự ăn mòn liên tinh thể

Schrifthöhe mindestens 6 mm; Schilderwerkstoff: nichtrostender Stahl oder Kupferlegierung.

Chữ cao tối thiểu 6 mm; vật liệu bảng biểu thị: thép không rỉ hay hợp kim đồng.

Typische Plattierungswerkstoffe: Nickel, Tantal, Kupfer, Aluminium und deren Knetlegierungen und nichtrostender Stahl (auf unlegiertem Stahl).

Vật liệu để ghép điển hình là: nickel, tantal, đồng, nhôm và hợp kim dẻo của chúng và thép không gỉ (để ghép với thép thường).

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Stahl,nichtrostender

stainless steel