TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nichtstaatliche

Hỗ trợ đào tạo

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

phi chính phủ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

nichtstaatliche

privately funded study grant

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

nichtstaatliche

Ausbildungsförderung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

nichtstaatliche

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

nichtstaatliche

Soutien à la formation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

non gouvernemental

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ausbildungsförderung,nichtstaatliche

[DE] Ausbildungsförderung, nichtstaatliche

[EN] privately funded study grant

[FR] Soutien à la formation, non gouvernemental

[VI] Hỗ trợ đào tạo, phi chính phủ