TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nirgendher

không tủ đâu đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không từ nơi nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không từ đâu cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thép không rỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nirgendher

nirgendher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nirgends

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nirgendwohin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nirgends,nirgendher /(Adv.)/

không từ nơi nào; không từ đâu cả;

nirgendher,nirgendwohin /(Adv.) -*■ nirgendhin. Ni.ros.ta®, der, -s [Kurzwort aus nicht rostender Stahl]/

thép không rỉ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nirgendher /adv/

không tủ đâu đến; nirgend