TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nochmals

một lần nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nochmals

nochmals

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach der Entzündung des Kraftstoffs wird nochmals im Arbeitstakt eingespritzt.

Sau khi nhiên liệu cháy, một lượng nhiên liệu nữa được phun thêm vào trong quá trình khí cháy đang giãn nở sinh công.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Anschließend wird das Werkzeug nochmals kurzzeitig geöffnet.

Sau đókhuôn lại được mở ra trong thời gian nhắn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wie kann sie wissen, daß die Zeit nochmals beginnen wird, daß sie nochmals geboren werden wird, daß sie nochmals aufs Gymnasium gehen wird.

Làm sao bà biết được thời gian sẽ lại bắt đầu, rằng bà sẽ lại tái sinh, sẽ lại đến trường trung học.

Er dreht sich um und tritt nochmals ans Fenster.

Anh quay người, tới bên cửa sổ lần nữa.

Die meisten Leute wissen nicht, daß sie ihr Leben nochmals leben werden.

Phần lớn người ta không biết rằng mình sẽ lại sống cuộc đời như trước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich möchte das nochmals betonen

tôi muốn nhấn mạnh lại một lần nữa

nochmal

Wo waren Sie zwischen 19 und 20 Uhr?: (tôi hỏi lại) một lần nữa: ông ở đâu trong khoảng thời gian từ 19 đến 20 giờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nochmals /(Adv.)/

một lần nữa;

ich möchte das nochmals betonen : tôi muốn nhấn mạnh lại một lần nữa nochmal : Wo waren Sie zwischen 19 und 20 Uhr?: (tôi hỏi lại) một lần nữa: ông ở đâu trong khoảng thời gian từ 19 đến 20 giờ.