Việt
về phía bắc
về phương bắc
lên phía bắc.
lên phía Bắc
theo hướng Bắc
Anh
north
northerly
Đức
nordwärts
nordwärts /(Adv.)/
lên phía Bắc; theo hướng Bắc;
nordwärts /adv/
nordwärts /adv/VT_THUỶ/
[EN] north, northerly
[VI] về phía bắc, về phương bắc