Việt
ghi một lần đọc nhiều lần
Anh
write-once read many times
Đức
nur einmal beschreibbar mehrfach lesbar
nur einmal beschreibbar mehrfach lesbar /adj/M_TÍNH, Q_HỌC/
[EN] write-once read many times (thuộc)
[VI] (thuộc) ghi một lần đọc nhiều lần