Việt
Hình nêm cắt ngang
obelit
cột tháp
đài tháp
Anh
Obelisk
Đức
Obelisk (abgeschnittener Keil)
obelisk /[obe'hsk], der; -en, -en/
cột tháp; đài tháp;
Obelisk /m/HÌNH/
[EN] obelisk
[VI] obelit (vật thể hình học)
[EN] Obelisk
[VI] Hình nêm cắt ngang