Việt
Hình nêm cắt ngang
obelit
1 Cổ đền của người Ai-cập. 2 Tháp cổ có bốn cạnh.
Anh
Obelisk
Đức
1) Cổ đền của người Ai-cập. 2) Tháp cổ có bốn cạnh.
Obelisk /m/HÌNH/
[EN] obelisk
[VI] obelit (vật thể hình học)
obelisk
A square shaft with pyramidal top, usually monumental or commemorative.
[EN] Obelisk
[VI] Hình nêm cắt ngang