TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oberhaupt

thủ lĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lãnh tụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đúng đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguôi cầm đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi lãnh đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ trUỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đứng đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cầm đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lãnh đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ trưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

oberhaupt

inner gates

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

upper gates

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lower gates

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outer gates

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

oberhaupt

Oberhaupt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aussenhaupt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

oberhaupt

tête d'amont

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tete aval

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tete extérieure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oberhaupt /das; -[e]s, ...häupter (geh.)/

người đứng đầu; người cầm đầu; người lãnh đạo; thủ trưởng; thủ lĩnh; lãnh tụ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Oberhaupt /n -(e)s, -häupter/

người đúng đầu, nguôi cầm đầu, ngưôi lãnh đạo, thủ trUỏng, thủ lĩnh, lãnh tụ; -

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Oberhaupt

[DE] Oberhaupt

[EN] inner gates; upper gates

[FR] tête d' amont

Aussenhaupt,Oberhaupt

[DE] Aussenhaupt; Oberhaupt

[EN] lower gates; outer gates

[FR] tete aval; tete extérieure