Việt
dây dẫn trên không
đường dây trời
đường dây đi trên không
ban lãnh đạo tói cao
ban quản lí trung ương
dây dẫn ngoài trôi.
ban lãnh đạo tô'i cao
ban quản lý trung ương
ban giám đốc
Anh
overhead line
overhead contact system
Đức
Oberleitung
Fahrleitung
Pháp
ligne aérienne de contact
Fahrleitung,Oberleitung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Fahrleitung; Oberleitung
[EN] overhead contact system
[FR] ligne aérienne de contact
oberleitung /die; -, -en/
ban lãnh đạo tô' i cao; ban quản lý trung ương; ban giám đốc;
dây dẫn trên không (của tàu điện, xe buýt chạy điện);
Oberleitung /f =, -en/
1. ban lãnh đạo tói cao, ban quản lí trung ương; 2. dây dẫn trên không, dây dẫn ngoài trôi.
Oberleitung /f/XD, Đ_SẮT, ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] overhead line
[VI] đường dây trời, đường dây đi trên không