Việt
ban lãnh đạo tói cao
ban quản lí trung ương
dây dẫn trên không
dây dẫn ngoài trôi.
Đức
Oberleitung
Oberleitung /f =, -en/
1. ban lãnh đạo tói cao, ban quản lí trung ương; 2. dây dẫn trên không, dây dẫn ngoài trôi.