Việt
khách thể hóa
khách quan hóa.
khách quan hóa
biểu thị chính xác
Đức
objektivieren
objektivieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) khách quan hóa;
(Physik) biểu thị chính xác (không phụ thuộc vào sai số của dụng cụ đo);
objektivieren /vt/
khách thể hóa, khách quan hóa.