TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

offener

fireplace

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

offener

Kamin

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

offener

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Offener Behälter auf der Saugseite, geschlossener auf der Druckseite

Bình chứa hở ở đầu hút, bình chứa kín ở đầu đẩy

Geschlossener Behälter auf der Saugseite, offener auf der Druckseite

Bình chứa kín ở đầu hút, bình chứa hở ở đầu đẩy

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Schneideisen in offener, geschlitzter Form (Bild 2).

Bàn ren dạng hở, được xẻ rãnh (Hình 2).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Offener Wirkungsablauf

Trình tự tác động mở

Maschine mit offener Form und Blasteil

Máy với khuôn mở và sản phẩm thổi

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Kamin,offener

fireplace

Kamin, offener