Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
Offener Behälter auf der Saugseite, geschlossener auf der Druckseite |
Bình chứa hở ở đầu hút, bình chứa kín ở đầu đẩy |
Geschlossener Behälter auf der Saugseite, offener auf der Druckseite |
Bình chứa kín ở đầu hút, bình chứa hở ở đầu đẩy |
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
v Schneideisen in offener, geschlitzter Form (Bild 2). |
Bàn ren dạng hở, được xẻ rãnh (Hình 2). |
Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Offener Wirkungsablauf |
Trình tự tác động mở |
Maschine mit offener Form und Blasteil |
Máy với khuôn mở và sản phẩm thổi |