Từ điển KHCN Đức Anh Việt
offener Kanal /m/TH_LỰC/
[EN] open channel
[VI] kênh hở, mương hở
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
offener Kanal
[DE] offener Kanal
[EN] open conduit
[FR] canal à ciel ouvert
offener Kanal /BUILDING/
[DE] offener Kanal
[EN] open conduit
[FR] canal à ciel ouvert