Việt
sẵn sàng hi sinh
đầy lòng hi sinh.
sẵn sàng hy sinh
đầy lòng hy sinh -o phil -> -phil
Đức
opferwillig
opferwillig /(Adj.)/
sẵn sàng hy sinh; đầy lòng hy sinh -o phil -> -phil;
opferwillig /a/
sẵn sàng hi sinh, đầy lòng hi sinh.