TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

optische achse

trục quang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quang trục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trục quang sợi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

optische achse

optical axis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

optic axis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fiber axis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fibre axis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

optische achse

optische Achse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

optische achse

axe optique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

axe principal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

optische Achse /f/FOTO, Q_HỌC/

[EN] optical axis

[VI] trục quang, quang trục

optische Achse /f/V_LÝ/

[EN] optic axis

[VI] trục quang, quang trục

optische Achse /f/V_THÔNG/

[EN] fiber axis (Mỹ), fibre axis (Anh), optical axis

[VI] trục quang sợi, trục quang, quang trục

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

optische Achse /SCIENCE/

[DE] optische Achse

[EN] optical axis

[FR] axe optique; axe principal

optische Achse /SCIENCE/

[DE] optische Achse

[EN] optical axis

[FR] axe optique