Việt
oxy hoá
Anh
oxidizing
oxidising
Đức
oxidierend
brandfördernd
Pháp
oxydant
Hellblau: oxidierend
Xanh biển nhạt: oxy hóa
weiß: Sauerstoff (oxidierend)
Trắng: Oxy (oxy hóa)
blau: Lachgas (oxidierend)
Xanh biển: Khí gây cười (oxy hóa)
Entzündend (oxidierend) wirkende Stoffe
Chất có tác dụng gây cháy (oxy hóa)
Leuchtendes Grün: inert (ungiftig, nicht brennbar, nicht korrosiv, nicht oxidierend)
Xanh lá cây sáng bóng: khí trơ (không độc, không dễ cháy, không ăn mòn, không oxy hóa)
oxidierend; (pyrophoric) brandfördernd (O)
oxidierend /adj/HOÁ/
[EN] oxidizing
[VI] oxy hoá
oxidierend /INDUSTRY-CHEM/
[DE] oxidierend
[EN] oxidising; oxidizing
[FR] oxydant