Việt
giáo hoàng
do Giáo hoàng
xuất phát từ Giáo hoàng
trung thành với Giáo hoàng
tuân phục Giáo hoàng
Đức
päpstlich
päpstlich /[’pe:pstliẹ] (Adj.)/
(thuộc) Giáo hoàng;
do Giáo hoàng; xuất phát từ Giáo hoàng;
trung thành với Giáo hoàng; tuân phục Giáo hoàng;
päpstlich /a/
thuộc] giáo hoàng; der Päpstliche Stuhl ngôi giáo hoàng, Tòa thánh.