paarverseiltes Kabel /nt/ĐIỆN/
[EN] paired cable
[VI] cáp hai sợi, cáp ghép đôi
paarverseiltes Kabel /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] paired cable, twin cable
[VI] cáp xoắn đôi, cáp ghép đôi
paarverseiltes Kabel /nt/TV/
[EN] paired cable
[VI] cáp xoắn đôi, cáp ghép đôi
paarverseiltes Kabel /nt/V_THÔNG/
[EN] twisted pair cable
[VI] cáp xoắn đôi, cáp ghép đôi