TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

paprika

cây ớt

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

câydt chì thiên .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả ớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bột ớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

paprika

capsicum

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chili

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pepper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paprika

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

paprika

Paprika

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spanischer Pfeffer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

paprika

piment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poivron

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paprika

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poivre d'Espagne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Paprika /[’paprika], der; -s, -[s]/

cây ớt;

Paprika /[’paprika], der; -s, -[s]/

(auch: die; -, -[s]) quả ớt (Paprikaschote);

Paprika /[’paprika], der; -s, -[s]/

(o Pl ) bột ớt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Paprika /m-s, -s/

câydt chì thiên (Capsicum minimum).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paprika /SCIENCE/

[DE] paprika

[EN] capsicum; chili; pepper

[FR] piment; poivron

Paprika,spanischer Pfeffer

[DE] Paprika; spanischer Pfeffer

[EN] paprika

[FR] paprika; poivre d' Espagne

Paprika,spanischer Pfeffer /INDUSTRY-METAL,BUILDING/

[DE] Paprika; spanischer Pfeffer

[EN] paprika

[FR] paprika; poivre d' Espagne

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Paprika

[DE] Paprika

[EN] capsicum

[VI] cây ớt