Anh
capsicum
chili
pepper
Đức
paprika
Pháp
piment
poivron
Mettre du piment dans un récit
Đua những diều lý thú vào một truyện kể; thêm dấm ớt vào câu chuyện.
piment,poivron /SCIENCE/
[DE] paprika
[EN] capsicum; chili; pepper
[FR] piment; poivron
piment [pimãl n. m. 1. Quả ớt. > Spécial. Quả ớt cay. 2. Bóng Cái thú vị, cái lôi cuốn, cái lý thú. Mettre du piment dans un récit: Đua những diều lý thú vào một truyện kể; thêm dấm ớt vào câu chuyện.