Việt
liệt
bại
bại liệt
tê liệt.
do bại liệt
do tê liệt
Đức
paralytisch
paralytisch /(Adj.) (Med.)/
liệt; bại; do bại liệt; do tê liệt;
paralytisch /a/
liệt, bại, bại liệt, tê liệt.