Anh
passive seismic monitoring
Đức
passive
Sensoren
seismische Überwachung
Pháp
surveillance sismique passive
Chromatin ist der Arbeitszustand, Chromosomen sind der passive Transportzustand der Erbsubstanz.
Nhiễm sắc chất là trạng thái hoạt động, nhiễm sắc thể là trạng thái vận chuyển thụ động của vật chất di truyền.
Passive Sensoren.
Những cảm biến thụ động.
v Passive Sternstrukturen
Cấu trúc hình sao thụ động
Passive Drehzahlfühler. Dies sind induktive Drehzahlsensoren.
Đầu đo tốc độ quay thụ động là cảm biến đo tốc độ quay bằng cảm ứng.
Passive Sternstruktur: Alle Arbeitsstationen sind gleichberechtigt.
Cấu trúc hình sao thụ động: Tất cả những trạm làm việc đều ngang hàng.
passive,seismische Überwachung /SCIENCE/
[DE] passive, seismische Überwachung
[EN] passive seismic monitoring
[FR] surveillance sismique passive
Sensoren,passive
[EN] –, passive
[VI] Cảm biến loại thụ động
[EN] sensors, passive
[VI] cảm biến loại thụ động