TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

passive

passive seismic monitoring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

passive

passive

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sensoren

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

seismische Überwachung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

passive

surveillance sismique passive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Chromatin ist der Arbeitszustand, Chromosomen sind der passive Transportzustand der Erbsubstanz.

Nhiễm sắc chất là trạng thái hoạt động, nhiễm sắc thể là trạng thái vận chuyển thụ động của vật chất di truyền.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Passive Sensoren.

Những cảm biến thụ động.

v Passive Sternstrukturen

Cấu trúc hình sao thụ động

Passive Drehzahlfühler. Dies sind induktive Drehzahlsensoren.

Đầu đo tốc độ quay thụ động là cảm biến đo tốc độ quay bằng cảm ứng.

Passive Sternstruktur: Alle Arbeitsstationen sind gleichberechtigt.

Cấu trúc hình sao thụ động: Tất cả những trạm làm việc đều ngang hàng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

passive,seismische Überwachung /SCIENCE/

[DE] passive, seismische Überwachung

[EN] passive seismic monitoring

[FR] surveillance sismique passive

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Sensoren,passive

[EN] –, passive

[VI] Cảm biến loại thụ động

Sensoren,passive

[EN] sensors, passive

[VI] cảm biến loại thụ động