pastoral /[pasto'rad] (Adj.)/
(thuộc) mục sư;
(thuộc) giám mục (seelsorgerlich, pfarramtlich);
pastoral /[pasto'rad] (Adj.)/
(oft abwertend) có vẻ long trọng;
có vẻ trang trọng;
pastoral /[pasto'rad] (Adj.)/
(thuộc) mục đồng;
đồng quê (ländlich, idyllisch);