Việt
con cóc
vấu tỳ
Anh
paul
Đức
Pháp
Paul
An den Vorarbeiten zu diesem Experiment war der amerikanische Molekularbiologie und spätere Nobelpreisträger Paul Berg beteiligt.
Tham gia thực hiện thí nghiệm này là nhà sinh học phân tử người Mỹ Paul Berg và sau đó ông nhận được giải Nobel.
[DE] paul
[VI] con cóc (cơ cấu bánh răng cóc); vấu tỳ
[EN] paul
[FR] Paul