TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

paul

con cóc

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

vấu tỳ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

paul

paul

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

paul

paul

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

paul

Paul

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

An den Vorarbeiten zu diesem Experiment war der amerikanische Molekularbiologie und spätere Nobelpreisträger Paul Berg beteiligt.

Tham gia thực hiện thí nghiệm này là nhà sinh học phân tử người Mỹ Paul Berg và sau đó ông nhận được giải Nobel.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

paul

[DE] paul

[VI] con cóc (cơ cấu bánh răng cóc); vấu tỳ

[EN] paul

[FR] Paul