Việt
dóng chặt bằng đinh gỗ
đóng đinh gỗ
nêm bằng cọc nhỏ.
cột vào cọc
đóng chốt
lắp chốt
Đức
pflöcken
pflocken
pflocken,pflöcken /(sw. V.; hat)/
cột vào cọc; đóng chốt; lắp chốt;
pflöcken /vt/
dóng chặt bằng đinh gỗ, đóng đinh gỗ, nêm bằng cọc nhỏ.