Việt
hoàng đế .
pharao
tước hiệu hoàng đế
vị pharao
Đức
Pharao
pharao /[’fa:rao], der; -s, ...onen/
(o Pl ) pharao; tước hiệu hoàng đế (cổ Hy Lạp);
vị pharao;
Pharao /m -, -raonen (sủ) pha-ra-ông,/
hoàng đế (cổ Hi lạp).
[EN] Pharao
[VI] Pharao