Việt
Hóa học
sinh lý
Anh
physiological chemistry
Đức
Chemie
physiologische
Pháp
Chimie
physiologique
:: Physiologische Unbedenklichkeit, d. h. Lebensmittelechtheit
:: Không gây vấn đề về mặt sinh lý học, nghĩa là an toàn thực phẩm.
Physiologische Wirkung
Tác dụng sinh lý
Chemie,physiologische
[DE] Chemie, physiologische
[EN] physiological chemistry
[FR] Chimie, physiologique
[VI] Hóa học, sinh lý