Việt
chế độ nhiều thể chế
chủ nghĩa đa nguyên
thuyết đa nguyên
Đức
pluralistisch
pluralistisch /(Adj.)/
(bildungsspr ) (thuộc) chế độ nhiều thể chế;
(Philos ) (thuộc) chủ nghĩa đa nguyên; thuyết đa nguyên;