Việt
chần nước sôi
chẩn nưđc sôi .
chần nước sôi hay dầu giấm sôi
Anh
poach
Đức
pochieren
pochieren /[pofiiran] (sw. V.; hat) (Kochk.)/
chần nước sôi hay dầu giấm sôi (trứng, cá );
pochieren /vt/
chẩn nưđc sôi (trúng).
pochieren /vt/CNT_PHẨM/
[EN] poach
[VI] chần nước sôi