Việt
miễn cưóc phí
miễn bưu phí.
miễn cước phí
miễn bưu phí
Đức
portofrei
portofrei /(Adj.)/
miễn cước phí; miễn bưu phí (gebührenfrei);
portofrei /a/
miễn cưóc phí, miễn bưu phí.