Việt
làm bộ
ngồi kiểu để chụp ảnh
điệu bộ.
ngồi tạo dáng để chụp ảnh
điệu bộ
Đức
posieren
posieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
ngồi tạo dáng để chụp ảnh;
làm bộ; điệu bộ;
posieren /vi/
1. ngồi kiểu để chụp ảnh; 2. làm bộ, điệu bộ.