TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

posieren

làm bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi kiểu để chụp ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điệu bộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi tạo dáng để chụp ảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điệu bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

posieren

posieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

posieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

ngồi tạo dáng để chụp ảnh;

posieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

làm bộ; điệu bộ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

posieren /vi/

1. ngồi kiểu để chụp ảnh; 2. làm bộ, điệu bộ.