postum /[pos'tu:m] (Adj.) (bildungsspr.)/
sau khi chết;
ihm wurde postum ein Sohn geboren : ông ta có một đứa con trai được sinh ra sau khi cha chết.
postum /[pos'tu:m] (Adj.) (bildungsspr.)/
được công bố sau khi tác giả qua đời;
postume Werke : những tác phẩm được công bố sau khi tác giả qua đời.
postum /[pos'tu:m] (Adj.) (bildungsspr.)/
được sinh ra sau khi cha chết (nachgeboren);