Việt
bày ra được
phô ra được
có thể trưng bày
chỉnh tề
coi được
Đức
präsentabel
präsentabel /[prezen'ta:bal] (Adj.; ...bler, - ste) (bildungsspr. veraltend)/
bày ra được; phô ra được; có thể trưng bày;
chỉnh tề; coi được;