Việt
hằng giờ
từng giờ
Anh
per hour
hourly
Đức
pro Stunde
Pháp
par heure
pro Stunde /adj/B_BÌ/
[EN] hourly
[VI] hằng giờ, từng giờ (đưa ra, phân phát...)
pro Stunde /TECH/
[DE] pro Stunde
[EN] per hour
[FR] par heure