TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

proximity switch

Näherungsschalter

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

NPN-Ausführung

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

proximity switch

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

npn design 182

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Näherungsschalter,NPN-Ausführung,proximity switch,npn design 182

[EN] proximity switch, npn design

[VI] Công tắc đến gần, thiết kế NPN