Việt
tâm lí học
tâm lí.
tâm lý học
liên quan đến tâm lý học
tâm lý
trên cơ sở tâm lý học
có tâm lý
hiểu biết tâm lý
Đức
psychologisch
psychologisch /(Adj.)/
(thuộc) tâm lý học; liên quan đến tâm lý học;
(thuộc) tâm lý;
trên cơ sở tâm lý học;
có tâm lý; hiểu biết tâm lý;
psychologisch /a/
thuộc] tâm lí học, tâm lí.