TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pulsweitenmoduliert

Điều biến độ rộng xung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

pulsweitenmoduliert

pulse-width-modulated

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

pulse width modulated

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

pulsweitenmoduliert

pulsweitenmoduliert

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Motorsteuergerät steuert das Magnetventil pulsweitenmoduliert an.

Bộ điều khiển động cơ kích hoạt van điện từ theo phương cách điều biến độ rộng xung.

Dieses wird vom Steuergerät pulsweitenmoduliert angesteuert, wodurch der Öldruck und somit der Schließdruck der Lamellenkupplung dosiert werden kann.

Van này được kích hoạt bởi bộ điều khiển có điều biến độ rộng xung (PWM); nhờ đó có thể định lượng áp suất dầu cũng như áp suất đóng ly hợp nhiều đĩa.

Die für 5 Volt…8 Volt Nennspannung ausgelegten Glühstifte werden kurzzeitig pulsweitenmoduliert mit einer Überspannung bis zu 11 Volt beaufschlagt.

Mặc dù các bugi xông có điện áp định mức khoảng 5 V đến 8 V nhưng được cấp điện ở dạng điều biến độ rộng xung với biên độ 11 V trong thời gian ngắn.

So kann es z.B. notwendig sein, dass in einem Steuergerät ein Signal pulsweitenmoduliert umgeformt wird, damit ein Schrittmotor stufenlos verstellt werden kann.

Do đó, tín hiệu từ cảm biến cần được biến đổi phù hợp với cơ cấu điều khiển nhờ bộ biến dạng tín hiệu; và lệnh điều khiển của bộ điều khiển phải được chuyển thành tín hiệu điều khiển tương ứng, thí dụ như độ rộng xung của tín hiệu điện điều khiển dạng PWM, để động cơ bước có thể được hiệu chỉnh vô cấp.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

pulsweitenmoduliert

pulse width modulated

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

pulsweitenmoduliert

[EN] pulse-width-modulated

[VI] Điều biến độ rộng xung