Việt
dỏ thẫm
màu huyết dụ
đỏ tươi
đỏ chót.
đỏ sẫm
Đức
purpurrot
Und weiter hinauf die Alpen mit ihren schneebedeckten Gipfeln, wo Weiß und Purpurrot groß und schweigend ineinander übergehen.
Cao hơn nữa là rặng Alps với những đỉnh phủ kín tuyết, nơi mà hai sắc trắng và đỏ rực rộng lớn lặng lẽ quyện vào nhau.
purpurrot /(Adj.)/
đỏ sẫm;
purpurrot /a/
dỏ thẫm, màu huyết dụ, đỏ tươi, đỏ chót.