TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

purpurrot

dỏ thẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màu huyết dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏ tươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏ chót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏ sẫm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

purpurrot

purpurrot

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Und weiter hinauf die Alpen mit ihren schneebedeckten Gipfeln, wo Weiß und Purpurrot groß und schweigend ineinander übergehen.

Cao hơn nữa là rặng Alps với những đỉnh phủ kín tuyết, nơi mà hai sắc trắng và đỏ rực rộng lớn lặng lẽ quyện vào nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

purpurrot /(Adj.)/

đỏ sẫm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

purpurrot /a/

dỏ thẫm, màu huyết dụ, đỏ tươi, đỏ chót.