Việt
hoạt bát
hiếu động
linh lợi
xòe ra như hình sao
Đức
quirJig
ein quirliges Kind
một đứa trẻ hiếu động.
quirJig /(Adj.)/
(ugs ) hoạt bát; hiếu động; linh lợi;
ein quirliges Kind : một đứa trẻ hiếu động.
(Bot ) xòe ra như hình sao (quirlständig);