TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quirjig

hoạt bát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiếu động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linh lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xòe ra như hình sao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quirjig

quirJig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein quirliges Kind

một đứa trẻ hiếu động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quirJig /(Adj.)/

(ugs ) hoạt bát; hiếu động; linh lợi;

ein quirliges Kind : một đứa trẻ hiếu động.

quirJig /(Adj.)/

(Bot ) xòe ra như hình sao (quirlständig);