TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

radeln

đi xe đạp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy xe đạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạp xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt bột bánh bằng khuôn tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

radeln

radeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir sind 50 km geradelt

chúng tôi đã đạp xe được 50 km. di chuyển bằng xe đạp

zur nächsten Bahnstation radeln

đi bằng xe đạp đến ga sau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

radeln /[’ra:daln] (sw. V.; ist) (ugs., bes. siidd.)/

chạy xe đạp; đạp xe;

wir sind 50 km geradelt : chúng tôi đã đạp xe được 50 km. di chuyển bằng xe đạp zur nächsten Bahnstation radeln : đi bằng xe đạp đến ga sau.

radeln /(sw. V.; hat)/

cắt bột bánh bằng khuôn tròn (ausradeln);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

radeln /vi (s, h)/

đi xe đạp.