Việt
chất đánh dấu phóng xạ
Anh
radiolabeling/radiolabelling
radioactive labelling
radioactive tracer
Đức
radioaktive Markierung
Pháp
marquage radioactif
radioaktive Markierung /f/CNH_NHÂN, VLB_XẠ/
[EN] radioactive tracer
[VI] chất đánh dấu phóng xạ
radioaktive Markierung /TECH/
[DE] radioaktive Markierung
[EN] radioactive labelling
[FR] marquage radioactif