TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

radioaktive verseuchung

sự ô nhiễm phóng xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhiễm bẩn phóng xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

radioaktive verseuchung

radioactive contamination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radioactive pollution

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

contamination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

radioaktive verseuchung

radioaktive Verseuchung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kontamination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radioaktive Kontamination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

radioaktive verseuchung

contamination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kontamination,radioaktive Kontamination,radioaktive Verseuchung /ENVIR,ENERGY-ELEC/

[DE] Kontamination; radioaktive Kontamination; radioaktive Verseuchung

[EN] contamination; radioactive contamination

[FR] contamination

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radioaktive Verseuchung /f/CNH_NHÂN/

[EN] radioactive contamination

[VI] sự ô nhiễm phóng xạ, sự nhiễm bẩn phóng xạ

radioaktive Verseuchung /f/KTA_TOÀN/

[EN] radioactive pollution

[VI] sự ô nhiễm phóng xạ, sự nhiễm bẩn phóng xạ

radioaktive Verseuchung /f/VLB_XẠ/

[EN] radioactive contamination

[VI] sự ô nhiễm phóng xạ, sự nhiễm bẩn phóng xạ