Việt
gầy khẳng khiu
gầy như xác ve
gầy như ổng sợi
gầy khẳng gầy khiu
gầy như xác ve.
Đức
rappeldurr
rappeldürr
rappeldürr /a/
gầy như ổng sợi, gầy khẳng gầy khiu, gầy như xác ve.
rappeldurr /(Adj.) (landsch. emotional)/
gầy khẳng khiu; gầy như xác ve (klapperdürr);